Tuesday 19 March 2024
1000 VND đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1000 Vietnamese Dong =
4,10 Cape Verdean Shield
1 VND = 0,00410 CVE
1 CVE = 243,79 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,00410
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ VND to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 18, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 4.096000 CVE | - | - |
März 17, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 4.095000 CVE | -0.000001 CVE | -0.024414 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 4.095000 CVE | - | - |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 4.098000 CVE | +0.000003 CVE | +0.073260 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 4.095000 CVE | -0.000003 CVE | -0.073206 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 4.095000 CVE | - | - |
März 12, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 4.09000 CVE | - | -0.12210 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | VND | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2726 | 0.7383 | 0.0067 | 0.0099 | 0.0000 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1706 | 0.6791 | 0.0062 | 0.0091 | 0.0000 |
GBP | 0.7858 | 0.8542 | 1 | 0.5801 | 0.0053 | 0.0077 | 0.0000 |
CAD | 1.3545 | 1.4726 | 1.7238 | 1 | 0.0091 | 0.0134 | 0.0001 |
JPY | 149.0780 | 162.0678 | 189.7210 | 110.0585 | 1 | 1.4699 | 0.0060 |
CVE | 101.4188 | 110.2557 | 129.0684 | 74.8735 | 0.6803 | 1 | 0.0041 |
VND | 24,725.0000 | 26,879.3825 | 31,465.7504 | 18,253.4966 | 165.8527 | 243.7912 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Cape Verdean Shield = 0,00410.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.