Saturday 04 May 2024
1000 BIF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Franc Burundi =
0,0132 Bạc (troy ounce)
1 BIF = 0,0000132 XAG
1 XAG = 75.981,64 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000132
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ BIF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BIF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BIF = 0.01311300 XAG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BIF = 0.01307530 XAG | -0.00000004 XAG | -0.28751934 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BIF = 0.01309934 XAG | +0.00000002 XAG | +0.18391681 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BIF = 0.01316444 XAG | +0.00000007 XAG | +0.49691021 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BIF = 0.01285843 XAG | -0.00000031 XAG | -2.32446552 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BIF = 0.01288164 XAG | +0.00000002 XAG | +0.18050969 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BIF = 0.01279575 XAG | -0.00000009 XAG | -0.66681421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0003 | 26.5717 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0003 | 24.6679 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0003 | 21.0895 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 36.3275 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0533 | 4,067.2009 |
BIF | 2,870.0000 | 3,091.5064 | 3,616.0578 | 2,099.2576 | 18.7502 | 1 | 76,260.8280 |
XAG | 0.0376 | 0.0405 | 0.0474 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Bạc (troy ounce) = 0,0000132.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.