Sunday 12 May 2024
1000 BIF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1000 Franc Burundi =
1,70 Dinar Libya
1 BIF = 0,00170 LYD
1 LYD = 589,97 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00170
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BIF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BIF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BIF = 1.69464118 LYD | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 BIF = 1.69464118 LYD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BIF = 1.69418477 LYD | -0.00000046 LYD | -0.02693246 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BIF = 1.69243665 LYD | -0.00000175 LYD | -0.10318380 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 BIF = 1.69334315 LYD | +0.00000091 LYD | +0.05356180 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BIF = 1.69222787 LYD | -0.00000112 LYD | -0.06586252 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BIF = 1.69863992 LYD | +0.00000641 LYD | +0.37891170 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | LYD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2059 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0003 | 0.1909 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0003 | 0.1650 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.2816 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0544 | 32.0721 |
BIF | 2,866.1074 | 3,091.6761 | 3,575.3272 | 2,095.4907 | 18.3990 | 1 | 590.0954 |
LYD | 4.8570 | 5.2393 | 6.0589 | 3.5511 | 0.0312 | 0.0017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Dinar Libya = 0,00170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.