Tuesday 30 April 2024
5 BIF đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
5 Franc Burundi =
0,0326 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 BIF = 0,00651 ZAR
1 ZAR = 153,49 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,00651
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 5 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Franc Burundi (BIF) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BIF (Franc Burundi) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ BIF to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Franc Burundi ( BIF ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 5 Franc Burundi ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BIF đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 BIF = 0.032580 ZAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 BIF = 0.032615 ZAR | +0.000007 ZAR | +0.107428 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 BIF = 0.032675 ZAR | +0.000012 ZAR | +0.183964 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 BIF = 0.032635 ZAR | -0.000008 ZAR | -0.122418 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 BIF = 0.033215 ZAR | +0.000116 ZAR | +1.777233 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 BIF = 0.033580 ZAR | +0.000073 ZAR | +1.098901 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 BIF = 0.033480 ZAR | -0.000020 ZAR | -0.297796 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0525 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0490 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0420 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0717 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 8.1912 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 150.9624 |
ZAR | 19.0379 | 20.4146 | 23.7988 | 13.9401 | 0.1221 | 0.0066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,00651.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.