Saturday 11 May 2024
BND đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến euro?
1 Đồng Brunei =
0,685 euro
1 BND = 0,685 EUR
1 EUR = 1,46 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến euro = 0,685
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang EUR (euro) ✅ BND to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 0.686691 EUR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 BND = 0.686363 EUR | -0.000328 EUR | -0.047765 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 0.686416 EUR | +0.000053 EUR | +0.007722 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 0.688369 EUR | +0.001953 EUR | +0.284521 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 0.688297 EUR | -0.000072 EUR | -0.010460 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 0.688577 EUR | +0.000280 EUR | +0.040680 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 0.688577 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.7388 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.6849 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.5899 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 1.0095 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 115.0872 |
BND | 1.3536 | 1.4602 | 1.6953 | 0.9906 | 0.0087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến euro = 0,685.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.