Monday 10 June 2024

315 BND đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to euro

Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Brunei to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

315 Đồng Brunei =

215,08 euro

1 BND = 0,683 EUR

1 EUR = 1,46 BND

Đồng Brunei đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:13 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Đồng Brunei dĩ nhiên đến euro = 0,683

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BND trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 315 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 315 Đồng Brunei (BND) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 315 BND (Đồng Brunei) sang EUR (euro) ✅ BND to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 315 Đồng Brunei ( BND ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 315 Đồng Brunei ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 315 BND đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 315 BND = 215.82216254 EUR - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 315 BND = 215.06653749 EUR -0.00239881 EUR -0.35011467 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 315 BND = 216.51299972 EUR +0.00459194 EUR +0.67256498 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 315 BND = 214.99050288 EUR -0.00483332 EUR -0.70318957 %
Juni 6, 2024 thứ năm 315 BND = 214.80533863 EUR -0.00058782 EUR -0.08612671 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 315 BND = 214.84401642 EUR +0.00012279 EUR +0.01800597 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 315 BND = 213.94137056 EUR -0.00286554 EUR -0.42014010 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBND
USD11.07501.27310.72580.00640.7340
EUR0.930211.18420.67510.00590.6828
GBP0.78550.844410.57010.00500.5766
CAD1.37791.48121.754110.00881.0113
JPY156.9385168.7075199.7919113.90061115.1930
BND1.36241.46461.73440.98880.00871

Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BND to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Brunei là đơn vị tiền tệ trong Brunei. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BND là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng Brunei được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. BND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Brunei đến euro = 0,683.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.