Saturday 27 April 2024
BND đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Đồng Brunei =
336,30 Francia Comorian
1 BND = 336,30 KMF
1 KMF = 0,00297 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Francia Comorian = 336,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang KMF (Francia Comorian) ✅ BND to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 336.24747814 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 337.60972316 KMF | +1.36224502 KMF | +0.40513167 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 338.86818028 KMF | +1.25845712 KMF | +0.37275500 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 340.83162918 KMF | +1.96344890 KMF | +0.57941377 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 339.44331297 KMF | -1.38831621 KMF | -0.40733198 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 339.78933062 KMF | +0.34601765 KMF | +0.10193680 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 340.36759700 KMF | +0.57826639 KMF | +0.17018380 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | KMF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0022 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0020 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0017 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0030 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 0.3398 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0030 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 336.0035 | 2.9426 | 337.6345 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Francia Comorian = 336,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.