Friday 10 May 2024
1000 BND đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1000 Đồng Brunei =
8.034,58 Krona Thu Swedish Điển
1 BND = 8,03 SEK
1 SEK = 0,124 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 8,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1000 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Brunei (BND) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BND (Đồng Brunei) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BND to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Brunei ( BND ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1000 Đồng Brunei ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BND đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BND = 8,036.094000 SEK | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BND = 8,048.525000 SEK | +0.012431 SEK | +0.154690 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 BND = 8,030.939000 SEK | -0.017586 SEK | -0.218500 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BND = 8,016.417000 SEK | -0.014522 SEK | -0.180826 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BND = 8,014.541000 SEK | -0.001876 SEK | -0.023402 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 BND = 8,001.373000 SEK | -0.013168 SEK | -0.164301 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BND = 8,001.373000 SEK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | SEK | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7308 | 0.0064 | 0.7402 | 0.0923 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6780 | 0.0060 | 0.6866 | 0.0856 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.5907 | 0.0737 |
CAD | 1.3683 | 1.4750 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 1.0128 | 0.1263 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7977 | 1 | 115.2534 | 14.3692 |
BND | 1.3511 | 1.4564 | 1.6928 | 0.9874 | 0.0087 | 1 | 0.1247 |
SEK | 10.8367 | 11.6813 | 13.5776 | 7.9196 | 0.0696 | 8.0209 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Krona Thu Swedish Điển = 8,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.