Tuesday 18 June 2024
0.0003502204 BOB đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to euro
Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bolivian Bolivia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến euro?
0.0003502204 Bolivian Bolivia =
0,0000472 euro
1 BOB = 0,135 EUR
1 EUR = 7,42 BOB
Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến euro = 0,135
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BOB trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.0003502204 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0003502204 Bolivian Bolivia (BOB) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0003502204 BOB (Bolivian Bolivia) sang EUR (euro) ✅ BOB to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0003502204 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.0003502204 Bolivian Bolivia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0003502204 BOB đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0003502204 BOB = 0.000047 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0003502204 BOB = 0.000047 EUR | +0.000577 EUR | +0.428121 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0003502204 BOB = 0.000047 EUR | -0.000024 EUR | -0.017732 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0003502204 BOB = 0.000047 EUR | -0.000290 EUR | -0.214294 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0003502204 BOB = 0.000047 EUR | -0.000577 EUR | -0.427287 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0003502204 BOB = 0.00005 EUR | -0.00062 EUR | -0.46184 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0003502204 BOB = 0.000047 EUR | +0.000701 EUR | +0.523760 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.1451 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.1351 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.1143 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.1994 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 22.8938 |
BOB | 6.8935 | 7.4025 | 8.7517 | 5.0145 | 0.0437 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
![Bolivia](/media/countries/img/bo.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BOB to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bolivian Bolivia đến euro = 0,135.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.