Sunday 16 June 2024
0.000612 BRL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.000612 Real Brazil =
0,468 Riel Campuchia
1 BRL = 764,09 KHR
1 KHR = 0,00131 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 764,09
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.000612 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000612 Real Brazil (BRL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000612 BRL (Real Brazil) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BRL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000612 Real Brazil ( BRL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.000612 Real Brazil ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000612 BRL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000612 BRL = 0.46753247 KHR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000612 BRL = 0.47004608 KHR | +4.10721473 KHR | +0.53763441 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000612 BRL = 0.47222222 KHR | +3.55578313 KHR | +0.46296296 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000612 BRL = 0.46398787 KHR | -13.45482455 KHR | -1.74374526 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000612 BRL = 0.46968534 KHR | +9.30959464 KHR | +1.22793553 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000612 BRL = 0.47295209 KHR | +5.33781868 KHR | +0.69551777 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000612 BRL = 0.47589425 KHR | +4.80744962 KHR | +0.62208398 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | KHR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1860 | 0.0002 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1735 | 0.0002 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1469 | 0.0002 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.2557 | 0.0003 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 29.2721 | 0.0383 |
BRL | 5.3773 | 5.7644 | 6.8074 | 3.9103 | 0.0342 | 1 | 0.0013 |
KHR | 4,108.7332 | 4,404.4950 | 5,201.4482 | 2,987.8436 | 26.1029 | 764.0879 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
![Brazil](/media/countries/img/br.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Riel Campuchia = 764,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.