Sunday 28 April 2024
100 BRL đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
100 Real Brazil =
73,30 Saudi Riyal
1 BRL = 0,733 SAR
1 SAR = 1,36 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,733
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 100 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Real Brazil (BRL) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BRL (Real Brazil) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ BRL to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Real Brazil ( BRL ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 100 Real Brazil ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BRL đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BRL = 72.45841249 SAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BRL = 73.30582899 SAR | +0.00847416 SAR | +1.16952120 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BRL = 72.68070422 SAR | -0.00625125 SAR | -0.85276270 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 BRL = 72.86669985 SAR | +0.00185996 SAR | +0.25590785 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 BRL = 73.07655207 SAR | +0.00209852 SAR | +0.28799469 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 BRL = 72.59117088 SAR | -0.00485381 SAR | -0.66420921 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 BRL = 71.72340586 SAR | -0.00867765 SAR | -1.19541401 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1938 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1807 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1550 | 0.2133 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.2647 | 0.3641 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 30.2198 | 41.5784 |
BRL | 5.1603 | 5.5335 | 6.4508 | 3.7785 | 0.0331 | 1 | 1.3759 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7463 | 0.0241 | 0.7268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Saudi Riyal = 0,733.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.