Wednesday 19 June 2024
0.02010000 BSD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Bahamian Dollar to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Bahamian Dollar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Bahamian Dollar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Bahamian Dollar to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Bahamian Dollar là bao nhiêu đến euro?
0.02010000 Đồng Bahamian Dollar =
0,0188 euro
1 BSD = 0,935 EUR
1 EUR = 1,07 BSD
Đồng Bahamian Dollar dĩ nhiên đến euro = 0,935
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BSD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BSD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.02010000 BSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02010000 Đồng Bahamian Dollar (BSD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02010000 BSD (Đồng Bahamian Dollar) sang EUR (euro) ✅ BSD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02010000 Đồng Bahamian Dollar ( BSD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.02010000 Đồng Bahamian Dollar ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02010000 BSD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.02010000 BSD = 0.01872387 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.02010000 BSD = 0.01879812 EUR | +0.00369389 EUR | +0.39653741 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.02010000 BSD = 0.01879499 EUR | -0.00015566 EUR | -0.01664432 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.02010000 BSD = 0.01875415 EUR | -0.00203197 EUR | -0.21730551 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.02010000 BSD = 0.01867721 EUR | -0.00382779 EUR | -0.41024812 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.02010000 BSD = 0.01858870 EUR | -0.00440330 EUR | -0.47387316 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.02010000 BSD = 0.01868832 EUR | +0.00495623 EUR | +0.53591784 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.9999 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.9309 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.7868 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 1.3721 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 157.8147 |
BSD | 1.0001 | 1.0743 | 1.2710 | 0.7288 | 0.0063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
![Bahamas](/media/countries/img/bs.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BSD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Bahamian Dollar đến euro = 0,935.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.