Monday 27 May 2024
1389 BTN đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1389 Ngultrum Bhutan =
115,16 Krone Đan Mạch
1 BTN = 0,0829 DKK
1 DKK = 12,06 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0829
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1389 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1389 Ngultrum Bhutan (BTN) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1389 BTN (Ngultrum Bhutan) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ BTN to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1389 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1389 Ngultrum Bhutan ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1389 BTN đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1389 BTN = 115.155045 DKK | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1389 BTN = 115.10643 DKK | -0.00004 DKK | -0.04222 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1389 BTN = 114.670284 DKK | -0.000314 DKK | -0.378907 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1389 BTN = 114.839742 DKK | +0.000122 DKK | +0.147778 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1389 BTN = 114.548052 DKK | -0.000210 DKK | -0.253997 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1389 BTN = 114.435543 DKK | -0.000081 DKK | -0.098220 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1389 BTN = 114.788349 DKK | +0.000254 DKK | +0.308301 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | DKK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 | 0.1453 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 | 0.1339 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 | 0.1147 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.1986 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8906 | 22.8043 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 1 | 12.0620 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7166 | 5.0343 | 0.0439 | 0.0829 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Krone Đan Mạch = 0,0829.
Ngultrum Bhutan | Krone Đan Mạch |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | kr. 0.08 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | kr. 0.41 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | kr. 0.83 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | kr. 4.15 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | kr. 8.29 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | kr. 20.73 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | kr. 41.45 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | kr. 82.91 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.