Thursday 02 May 2024
100000 BTN đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Rial Iran?
100000 Ngultrum Bhutan =
50.320.290,30 Rial Iran
1 BTN = 503,20 IRR
1 IRR = 0,00199 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Rial Iran = 503,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 100000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang IRR (Rial Iran) ✅ BTN to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 100000 Ngultrum Bhutan ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BTN đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BTN = 50,125,313.28320800 IRR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BTN = 50,403,225.80645200 IRR | +2.77912523 IRR | +0.55443548 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BTN = 50,403,225.80645200 IRR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BTN = 50,377,833.75314900 IRR | -0.25392053 IRR | -0.05037783 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BTN = 50,377,833.75314900 IRR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BTN = 50,377,833.75314900 IRR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BTN = 50,581,689.42842700 IRR | +2.03855675 IRR | +0.40465352 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | IRR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0000 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0000 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 1.8398 | 0.0037 |
BTN | 83.5895 | 89.4868 | 104.5457 | 61.0254 | 0.5435 | 1 | 0.0020 |
IRR | 42,062.4964 | 45,030.0197 | 52,607.7123 | 30,708.1558 | 273.5141 | 503.2031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Rial Iran = 503,20.
Ngultrum Bhutan | Rial Iran |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 503.20 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 2,516.01 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 5,032.03 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 25,160.15 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 50,320.29 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 125,800.73 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 251,601.45 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 503,202.90 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.