Saturday 22 June 2024
565 BTN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
565 Ngultrum Bhutan =
585,77 Som Kyrgystani
1 BTN = 1,04 KGS
1 KGS = 0,965 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 565 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 565 Ngultrum Bhutan (BTN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 565 BTN (Ngultrum Bhutan) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BTN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 565 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 565 Ngultrum Bhutan ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 565 BTN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 565 BTN = 585.76963391 KGS | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 565 BTN = 591.23857680 KGS | +0.00967954 KGS | +0.93363373 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 565 BTN = 594.61541538 KGS | +0.00597671 KGS | +0.57114652 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 565 BTN = 595.74082216 KGS | +0.00199187 KGS | +0.18926633 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 565 BTN = 594.54971541 KGS | -0.00210815 KGS | -0.19993707 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 565 BTN = 595.62463630 KGS | +0.00190251 KGS | +0.18079580 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 565 BTN = 595.62463630 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KGS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0115 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0108 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0091 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7330 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0158 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5639 | 1 | 1.9125 | 1.8404 |
BTN | 83.4915 | 89.3674 | 105.6253 | 60.9494 | 0.5229 | 1 | 0.9623 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7586 | 63.3345 | 0.5433 | 1.0391 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Som Kyrgystani = 1,04.
Ngultrum Bhutan | Som Kyrgystani |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 1.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 5.18 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 10.37 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 51.84 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 103.68 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 259.19 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 518.38 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 1,036.76 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.