Friday 03 May 2024
1000 KGS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Som Kyrgystani =
938,21 Ngultrum Bhutan
1 KGS = 0,938 BTN
1 BTN = 1,07 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,938
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KGS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 938.206000 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 942.575000 BTN | +0.004369 BTN | +0.465676 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 947.404000 BTN | +0.004829 BTN | +0.512320 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 941.727000 BTN | -0.005677 BTN | -0.599216 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 939.4000 BTN | -0.0023 BTN | -0.2471 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 940.576000 BTN | +0.001176 BTN | +0.125186 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 940.576000 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KGS | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0113 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0105 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0090 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0164 | 0.0154 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 1.8372 | 1.7237 |
BTN | 83.2021 | 89.6005 | 104.3904 | 60.8051 | 0.5443 | 1 | 0.9382 |
KGS | 88.6821 | 95.5019 | 111.2660 | 64.8100 | 0.5802 | 1.0659 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Ngultrum Bhutan = 0,938.
Som Kyrgystani | Ngultrum Bhutan |
---|---|
лв 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.94 |
лв 5 | དངུལ་ཀྲམ 4.69 |
лв 10 | དངུལ་ཀྲམ 9.38 |
лв 50 | དངུལ་ཀྲམ 46.91 |
лв 100 | དངུལ་ཀྲམ 93.82 |
лв 250 | དངུལ་ཀྲམ 234.55 |
лв 500 | དངུལ་ཀྲམ 469.10 |
лв 1000 | དངུལ་ཀྲམ 938.21 |
Ngultrum Bhutan | Som Kyrgystani |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 1.07 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 5.33 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 10.66 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 53.29 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 106.59 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 266.47 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 532.93 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 1,065.86 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.