Friday 03 May 2024

1000 KGS đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Vanuatu Vatu

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?

Amount
From
To

1000 Som Kyrgystani =

1.338,74 Vanuatu Vatu

1 KGS = 1,34 VUV

1 VUV = 0,747 KGS

Som Kyrgystani đến Vanuatu Vatu conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:55:10 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 1,34

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Vanuatu Vatu

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ KGS to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )

So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KGS đến VUV Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 KGS = 1,338.737000 VUV - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 KGS = 1,338.737000 VUV - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 KGS = 1,338.737000 VUV - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 KGS = 1,339.044000 VUV +0.000307 VUV +0.022932 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 KGS = 1,336.854000 VUV -0.002190 VUV -0.163550 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 KGS = 1,336.854000 VUV - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 KGS = 1,336.854000 VUV - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSVUV
USD11.07351.25520.73130.00650.01130.0084
EUR0.931511.16930.68120.00610.01050.0078
GBP0.79670.855210.58260.00520.00900.0067
CAD1.36751.46801.716510.00890.01540.0115
JPY153.0120164.2637192.0668111.895811.72541.2888
KGS88.682195.2033111.317464.85220.579610.7470
VUV118.7220127.4523149.024786.82000.77591.33871

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to VUV máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho VUV là VT. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Vanuatu Vatu = 1,34.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.