Friday 03 May 2024
250 VUV đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
250 Vanuatu Vatu =
186,74 Som Kyrgystani
1 VUV = 0,747 KGS
1 KGS = 1,34 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,747
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 250 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Vanuatu Vatu (VUV) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 VUV (Vanuatu Vatu) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ VUV to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 250 Vanuatu Vatu ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 VUV đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 VUV = 186.74317659 KGS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 VUV = 186.74317659 KGS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 VUV = 186.74317659 KGS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 VUV = 186.70036235 KGS | -0.00017126 KGS | -0.02292680 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 VUV = 187.00621010 KGS | +0.00122339 KGS | +0.16381744 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 VUV = 187.00621010 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 250 VUV = 187.00621010 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | VUV | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0084 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0078 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0067 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0115 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 1.7259 | 1.2892 |
KGS | 88.6821 | 95.2855 | 111.3887 | 64.9051 | 0.5794 | 1 | 0.7470 |
VUV | 118.7220 | 127.5622 | 149.1202 | 86.8909 | 0.7757 | 1.3387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Som Kyrgystani = 0,747.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.