Friday 03 May 2024
1000 KGS đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Som Kyrgystani =
153,75 Cedi Ghana
1 KGS = 0,154 GHS
1 GHS = 6,50 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KGS to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 155.05222159 GHS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 154.45217666 GHS | -0.00060004 GHS | -0.38699537 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 154.14676375 GHS | -0.00030541 GHS | -0.19773947 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 153.95991838 GHS | -0.00018685 GHS | -0.12121264 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 152.89858252 GHS | -0.00106134 GHS | -0.68935855 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 152.89858252 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 152.89858252 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KGS | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0729 | 0.0113 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0677 | 0.0105 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0581 | 0.0090 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0996 | 0.0154 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 11.1457 | 1.7237 |
GHS | 13.7146 | 14.7692 | 17.2071 | 10.0366 | 0.0897 | 1 | 0.1546 |
KGS | 88.6821 | 95.5019 | 111.2660 | 64.8996 | 0.5802 | 6.4663 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Cedi Ghana = 0,154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.