Monday 29 April 2024
1000 BTN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Ngultrum Bhutan =
475,23 Ucraina Hryvnia
1 BTN = 0,475 UAH
1 UAH = 2,10 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,475
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BTN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Ngultrum Bhutan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BTN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BTN = 475.231000 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BTN = 475.231000 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BTN = 475.231000 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BTN = 476.284000 UAH | +0.001053 UAH | +0.221576 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BTN = 474.529000 UAH | -0.001755 UAH | -0.368478 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BTN = 474.855000 UAH | +0.000326 UAH | +0.068700 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BTN = 476.968000 UAH | +0.002113 UAH | +0.444978 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 3.9354 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 2.0996 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 0.4763 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Ucraina Hryvnia = 0,475.
Ngultrum Bhutan | Ucraina Hryvnia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₴ 0.48 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₴ 2.38 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₴ 4.75 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₴ 23.76 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₴ 47.52 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₴ 118.81 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₴ 237.62 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₴ 475.23 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.