Tuesday 25 June 2024
1000000 BYN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000000 Đồng rúp Belarus mới =
76.511.094,11 Rial Yemen
1 BYN = 76,51 YER
1 YER = 0,0131 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Rial Yemen = 76,51
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang YER (Rial Yemen) ✅ BYN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000000 Đồng rúp Belarus mới ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 BYN đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1000000 BYN = 76,508,238.000000 YER | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1000000 BYN = 76,661,473.000000 YER | +0.153235 YER | +0.200286 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1000000 BYN = 76,661,473.000000 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1000000 BYN = 76,512,460.00000 YER | -0.14901 YER | -0.19438 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1000000 BYN = 76,521,317.000000 YER | +0.008857 YER | +0.011576 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1000000 BYN = 76,470,184.000000 YER | -0.051133 YER | -0.066822 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1000000 BYN = 76,503,363.000000 YER | +0.033179 YER | +0.043388 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | YER | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7331 | 0.0063 | 0.3056 | 0.0040 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6826 | 0.0058 | 0.2846 | 0.0037 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5774 | 0.0049 | 0.2407 | 0.0031 |
CAD | 1.3641 | 1.4649 | 1.7319 | 1 | 0.0086 | 0.4169 | 0.0054 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.9126 | 1 | 48.7393 | 0.6370 |
BYN | 3.2722 | 3.5139 | 4.1544 | 2.3987 | 0.0205 | 1 | 0.0131 |
YER | 250.3504 | 268.8442 | 317.8447 | 183.5232 | 1.5697 | 76.5084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
![Belarus](/media/countries/img/by.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Rial Yemen = 76,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.