Wednesday 08 May 2024
10000 YER đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
10000 Rial Yemen =
130,75 Đồng rúp Belarus mới
1 YER = 0,0131 BYN
1 BYN = 76,48 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ YER to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 YER đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 YER = 130.97668212 BYN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 YER = 130.63792117 BYN | -0.00003388 BYN | -0.25864218 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 YER = 130.48565953 BYN | -0.00001523 BYN | -0.11655240 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 YER = 130.33388831 BYN | -0.00001518 BYN | -0.11631257 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 YER = 130.33388831 BYN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 YER = 130.40931991 BYN | +0.00000754 BYN | +0.05787566 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 YER = 130.20361345 BYN | -0.00002057 BYN | -0.15773907 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | YER | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7289 | 0.0064 | 0.3050 | 0.0040 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6777 | 0.0060 | 0.2836 | 0.0037 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.2439 | 0.0032 |
CAD | 1.3719 | 1.4755 | 1.7152 | 1 | 0.0088 | 0.4184 | 0.0055 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.2920 | 1 | 47.4008 | 0.6208 |
BYN | 3.2790 | 3.5266 | 4.0994 | 2.3901 | 0.0211 | 1 | 0.0131 |
YER | 250.3504 | 269.2548 | 312.9849 | 182.4824 | 1.6107 | 76.3497 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.