Tuesday 30 April 2024

BYR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1 Đồng rúp Belarus =

0,0000931 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 BYR = 0,0000931 BAM

1 BAM = 10.738,21 BYR

Đồng rúp Belarus đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:50:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000931

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BYR (Đồng rúp Belarus) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BYR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BYR đến BAM Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 BYR = 0.00009309 BAM - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 BYR = 0.00009324 BAM +0.00000016 BAM +0.16820072 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BYR = 0.00009324 BAM - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BYR = 0.00009296 BAM -0.00000028 BAM -0.30324062 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BYR = 0.00009302 BAM +0.00000006 BAM +0.06152448 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BYR = 0.00009323 BAM +0.00000021 BAM +0.22469485 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BYR = 0.00009318 BAM -0.00000005 BAM -0.05602498 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMBYR
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0001
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0000
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0000
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.50580.0080
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.0001
BYR19,600.000021,017.414424,501.531314,351.7722125.686510,746.92791

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus là đơn vị tiền tệ trong . Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho BYR là . Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. BYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000931.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.