Sunday 05 May 2024

5 BYR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

5 Đồng rúp Belarus =

0,000463 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 BYR = 0,0000926 BAM

1 BAM = 10.796,64 BYR

Đồng rúp Belarus đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000926

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Đồng rúp Belarus (BYR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 BYR (Đồng rúp Belarus) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BYR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 5 Đồng rúp Belarus ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 BYR đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 5 BYR = 0.00046311 BAM - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 5 BYR = 0.00046423 BAM +0.00000023 BAM +0.24331579 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 5 BYR = 0.00046626 BAM +0.00000040 BAM +0.43548350 %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 BYR = 0.00046760 BAM +0.00000027 BAM +0.28772124 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 BYR = 0.00046525 BAM -0.00000047 BAM -0.50122158 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 BYR = 0.00046544 BAM +0.00000004 BAM +0.04011381 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 BYR = 0.00046622 BAM +0.00000016 BAM +0.16820072 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMBYR
USD11.07721.25480.73160.00650.55080.0001
EUR0.928411.16490.67920.00610.51140.0000
GBP0.79690.858410.58300.00520.43900.0000
CAD1.36691.47231.715110.00890.75290.0001
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.31020.0078
BAM1.81541.95552.27791.32810.011910.0001
BYR19,600.000021,112.726924,594.072314,339.5398128.058510,796.63761

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus là đơn vị tiền tệ trong . Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho BYR là . Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. BYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0000926.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.