Friday 03 May 2024
10000 BYR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10000 Đồng rúp Belarus =
1.459,23 Franc Burundi
1 BYR = 0,146 BIF
1 BIF = 6,85 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,146
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10000 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng rúp Belarus (BYR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BYR (Đồng rúp Belarus) sang BIF (Franc Burundi) ✅ BYR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10000 Đồng rúp Belarus ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BYR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 BYR = 1,459.230000 BIF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 BYR = 1,457.150000 BIF | -0.000208 BIF | -0.142541 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 BYR = 1,472.080000 BIF | +0.001493 BIF | +1.024603 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 BYR = 1,463.180000 BIF | -0.000890 BIF | -0.604587 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 BYR = 1,465.190000 BIF | +0.000201 BIF | +0.137372 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 BYR = 1,466.320000 BIF | +0.000113 BIF | +0.077123 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 BYR = 1,466.320000 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | BYR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 0.0534 | 0.0078 |
BIF | 2,860.0849 | 3,080.0298 | 3,588.4372 | 2,090.1858 | 18.7107 | 1 | 0.1459 |
BYR | 19,600.0000 | 21,107.2702 | 24,591.3569 | 14,323.9253 | 128.2236 | 6.8529 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Franc Burundi = 0,146.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.