Saturday 04 May 2024
1000 BIF đến BYR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng rúp Belarus
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng rúp Belarus của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng rúp Belarus máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus?
1000 Franc Burundi =
6.854,31 Đồng rúp Belarus
1 BIF = 6,85 BYR
1 BYR = 0,146 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus = 6,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng rúp Belarus
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Đồng rúp Belarus (BYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang BYR (Đồng rúp Belarus) ✅ BIF to BYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng rúp Belarus (BYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng rúp Belarus ( BYR )
So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Đồng rúp Belarus trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BIF đến BYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BIF = 6,829.24830464 BYR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BIF = 6,852.92928462 BYR | +0.02368098 BYR | +0.34675822 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BIF = 6,862.71145730 BYR | +0.00978217 BYR | +0.14274440 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BIF = 6,793.10907016 BYR | -0.06960239 BYR | -1.01421118 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BIF = 6,834.42912014 BYR | +0.04132005 BYR | +0.60826419 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BIF = 6,825.05340604 BYR | -0.00937571 BYR | -0.13718357 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BIF = 6,819.79376944 BYR | -0.00525964 BYR | -0.07706367 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | BYR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0535 | 0.0078 |
BIF | 2,859.5164 | 3,080.2137 | 3,588.1201 | 2,092.0484 | 18.6829 | 1 | 0.1459 |
BYR | 19,600.0000 | 21,112.7269 | 24,594.0723 | 14,339.5398 | 128.0585 | 6.8543 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng rúp Belarus = 6,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.