Wednesday 01 May 2024

1000 BIF đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

1000 Franc Burundi =

732,37 Myanma Kyat

1 BIF = 0,732 MMK

1 MMK = 1,37 BIF

Franc Burundi đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,732

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ BIF to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BIF đến MMK Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 BIF = 732.37163173 MMK - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 BIF = 732.52130904 MMK +0.00014968 MMK +0.02043734 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 BIF = 732.50735804 MMK -0.00001395 MMK -0.00190452 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 BIF = 732.50735804 MMK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 BIF = 732.56906844 MMK +0.00006171 MMK +0.00842454 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 BIF = 732.67426841 MMK +0.00010520 MMK +0.01436042 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 BIF = 732.70218367 MMK +0.00002792 MMK +0.00381005 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMMK
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0005
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0004
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0004
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0007
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05430.0743
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.429811.3689
MMK2,099.47382,251.30162,624.50631,537.304613.46300.73051

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Myanma Kyat = 0,732.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.