Tuesday 28 May 2024
0.101241 BZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến euro?
0.101241 Đồng Belize =
0,0462 euro
1 BZD = 0,456 EUR
1 EUR = 2,19 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến euro = 0,456
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.101241 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.101241 Đồng Belize (BZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.101241 BZD (Đồng Belize) sang EUR (euro) ✅ BZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.101241 Đồng Belize ( BZD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.101241 Đồng Belize ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.101241 BZD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.101241 BZD = 0.04624984 EUR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.101241 BZD = 0.04634304 EUR | +0.00092052 EUR | +0.20150142 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.101241 BZD = 0.04632472 EUR | -0.00018097 EUR | -0.03953394 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.101241 BZD = 0.04630529 EUR | -0.00019191 EUR | -0.04194145 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.101241 BZD = 0.04644747 EUR | +0.00140443 EUR | +0.30706230 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.101241 BZD = 0.04637571 EUR | -0.00070885 EUR | -0.15450782 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.101241 BZD = 0.04625739 EUR | -0.00116870 EUR | -0.25513503 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.4967 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.4576 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.3922 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.6790 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 77.9568 |
BZD | 2.0134 | 2.1855 | 2.5498 | 1.4727 | 0.0128 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến euro = 0,456.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.