Thursday 09 May 2024

100 BZD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Belize to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

100 Đồng Belize =

202.020,20 Riel Campuchia

1 BZD = 2.020,20 KHR

1 KHR = 0,000495 BZD

Đồng Belize đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:14 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Đồng Belize dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.020,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BZD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đồng Belize (BZD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 BZD (Đồng Belize) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BZD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Belize ( BZD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 100 Đồng Belize ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 BZD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 100 BZD = 202,152.617900 KHR - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 100 BZD = 202,143.011400 KHR -0.096065 KHR -0.004752 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 100 BZD = 201,814.581100 KHR -3.284303 KHR -0.162474 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100 BZD = 202,023.419900 KHR +2.088388 KHR +0.103481 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 100 BZD = 202,031.863300 KHR +0.084434 KHR +0.004179 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 BZD = 202,189.316900 KHR +1.574536 KHR +0.077935 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100 BZD = 201,953.355600 KHR -2.359613 KHR -0.116703 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZDKHR
USD11.07481.24970.72870.00640.49600.0002
EUR0.930411.16270.67800.00600.46150.0002
GBP0.80020.860010.58310.00510.39690.0002
CAD1.37241.47501.715010.00880.68070.0003
JPY155.5540167.1842194.3915113.3474177.15170.0382
BZD2.01622.16702.51961.46910.013010.0005
KHR4,077.11144,381.94115,095.05182,970.865226.21032,022.16601

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BZD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Belize đến Riel Campuchia = 2.020,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.