Tuesday 07 May 2024

100000 KHR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Belize

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Belize?

Amount
From
To

100000 Riel Campuchia =

49,60 Đồng Belize

1 KHR = 0,000496 BZD

1 BZD = 2.016,13 KHR

Riel Campuchia đến Đồng Belize conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,000496

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đồng Belize

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang BZD (Đồng Belize) ✅ KHR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Belize ( BZD )

So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 KHR đến BZD Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 100000 KHR = 49.55043360 BZD - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 100000 KHR = 49.49921155 BZD -0.00000051 BZD -0.10337356 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 100000 KHR = 49.49714286 BZD -0.00000002 BZD -0.00417924 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100000 KHR = 49.45859729 BZD -0.00000039 BZD -0.07787434 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100000 KHR = 49.51638447 BZD +0.00000058 BZD +0.11683950 %
Mai 2, 2024 thứ năm 100000 KHR = 49.58205403 BZD +0.00000066 BZD +0.13262188 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 KHR = 49.60906113 BZD +0.00000027 BZD +0.05446951 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZDKHR
USD11.07671.25330.72920.00650.49620.0002
EUR0.928811.16400.67730.00600.46090.0002
GBP0.79790.859110.58180.00520.39600.0002
CAD1.37131.47651.718710.00890.68050.0003
JPY154.5870166.4418193.7428112.7290176.71260.0379
BZD2.01512.16972.52561.46950.013010.0005
KHR4,075.99994,388.57635,108.42232,972.329426.36702,022.68221

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Belize = 0,000496.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.