Wednesday 08 May 2024
100000 KHR đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đô la Canada?
100000 Riel Campuchia =
33,55 Đô la Canada
1 KHR = 0,000336 CAD
1 CAD = 2.980,40 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,000336
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang CAD (Đô la Canada) ✅ KHR to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 33.600000 CAD | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 33.700000 CAD | +0.000001 CAD | +0.297619 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 33.700000 CAD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 33.700000 CAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 33.700000 CAD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 33.900000 CAD | +0.000002 CAD | +0.593472 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 33.700000 CAD | -0.000002 CAD | -0.589971 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1619 | 0.6773 | 0.0060 | 0.0002 |
GBP | 0.7994 | 0.8607 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3713 | 1.4765 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 154.5950 | 166.4504 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 0.0379 |
KHR | 4,075.9997 | 4,388.5760 | 5,099.0789 | 2,972.3293 | 26.3657 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đô la Canada = 0,000336.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.