Friday 03 May 2024

100000 KHR đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Rial Qatari

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Rial Qatari?

Amount
From
To

100000 Riel Campuchia =

89,80 Rial Qatari

1 KHR = 0,000898 QAR

1 QAR = 1.113,59 KHR

Riel Campuchia đến Rial Qatari conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:15 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,000898

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Rial Qatari

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang QAR (Rial Qatari) ✅ KHR to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Rial Qatari ( QAR )

So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 KHR đến QAR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100000 KHR = 89.76638458 QAR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 100000 KHR = 89.90423891 QAR +0.00000138 QAR +0.15357011 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 KHR = 88.95480495 QAR -0.00000949 QAR -1.05605027 %
April 30, 2024 Thứ ba 100000 KHR = 89.62074030 QAR +0.00000666 QAR +0.74862212 %
April 29, 2024 Thứ hai 100000 KHR = 89.51432011 QAR -0.00000106 QAR -0.11874504 %
April 28, 2024 chủ nhật 100000 KHR = 89.39862962 QAR -0.00000116 QAR -0.12924244 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 KHR = 89.39862962 QAR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRQAR
USD11.07691.25470.73180.00650.00020.2747
EUR0.928611.16510.67960.00610.00020.2551
GBP0.79700.858310.58330.00520.00020.2189
CAD1.36651.47151.714410.00890.00030.3753
JPY152.8580164.6130191.7850111.865010.037641.9882
KHR4,070.65734,383.69715,107.29522,979.002026.630311,118.1582
QAR3.64053.92054.56762.66420.02380.00091

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to QAR máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Rial Qatari = 0,000898.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.