Sunday 19 May 2024
100000 KHR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Franca Guinea?
100000 Riel Campuchia =
210.769,03 Franca Guinea
1 KHR = 2,11 GNF
1 GNF = 0,474 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Franca Guinea = 2,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang GNF (Franca Guinea) ✅ KHR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 210,769.03297060 GNF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 210,826.35498098 GNF | +0.00057322 GNF | +0.02719660 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 210,825.46602969 GNF | -0.00000889 GNF | -0.00042165 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 210,729.94746502 GNF | -0.00095519 GNF | -0.04530694 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 210,774.80819492 GNF | +0.00044861 GNF | +0.02128826 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 210,807.68857802 GNF | +0.00032880 GNF | +0.01559977 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 210,883.26346068 GNF | +0.00075575 GNF | +0.03585015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KHR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0002 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0003 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 0.0182 | 0.0384 |
GNF | 8,550.3189 | 9,315.0470 | 10,828.5480 | 6,279.3809 | 54.9241 | 1 | 2.1077 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,979.2683 | 26.0589 | 0.4745 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Franca Guinea = 2,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.