Wednesday 08 May 2024
100000 KHR đến BND - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
100000 Riel Campuchia =
33,19 Đồng Brunei
1 KHR = 0,000332 BND
1 BND = 3.013,13 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,000332
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang BND (Đồng Brunei) ✅ KHR to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 33.200000 BND | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 33.200000 BND | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 33.200000 BND | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 33.200000 BND | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 33.400000 BND | +0.000002 BND | +0.602410 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 33.600000 BND | +0.000002 BND | +0.598802 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 33.500000 BND | -0.000001 BND | -0.297619 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | KHR | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7286 | 0.0065 | 0.7388 | 0.0002 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6774 | 0.0060 | 0.6869 | 0.0002 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.5906 | 0.0002 |
CAD | 1.3724 | 1.4762 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 1.0140 | 0.0003 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.6429 | 1 | 114.2219 | 0.0379 |
BND | 1.3535 | 1.4558 | 1.6932 | 0.9862 | 0.0088 | 1 | 0.0003 |
KHR | 4,075.9997 | 4,384.2568 | 5,099.0789 | 2,969.9036 | 26.3657 | 3,011.5361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Brunei = 0,000332.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.