Sunday 12 May 2024
100000 KHR đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Manx pound
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Manx pound?
100000 Riel Campuchia =
19,72 Manx pound
1 KHR = 0,000197 IMP
1 IMP = 5.071,24 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Manx pound = 0,000197
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang IMP (Manx pound) ✅ KHR to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 19.700000 IMP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 19.700000 IMP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 19.800000 IMP | +0.000001 IMP | +0.507614 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 19.700000 IMP | -0.000001 IMP | -0.505051 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 19.700000 IMP | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 19.700000 IMP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 19.800000 IMP | +0.000001 IMP | +0.507614 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | KHR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0002 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 1.1548 | 0.0002 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.9986 | 0.0002 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 1.7038 | 0.0003 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 194.0488 | 0.0383 |
IMP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0014 | 0.5869 | 0.0052 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,071.0015 | 4,391.3979 | 5,078.3730 | 2,976.4222 | 26.1338 | 5,071.2434 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Manx pound = 0,000197.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.