Monday 29 April 2024
1000 BZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Đồng Belize =
19.645,21 Ucraina Hryvnia
1 BZD = 19,65 UAH
1 UAH = 0,0509 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 19,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Belize (BZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BZD (Đồng Belize) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Belize ( BZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Đồng Belize ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BZD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BZD = 19,645.117000 UAH | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BZD = 19,645.117000 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BZD = 19,645.117000 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BZD = 19,663.475000 UAH | +0.018358 UAH | +0.093448 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BZD = 19,613.598000 UAH | -0.049877 UAH | -0.253653 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BZD = 19,638.514000 UAH | +0.024916 UAH | +0.127034 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BZD = 19,725.546000 UAH | +0.087032 UAH | +0.443170 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.4961 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.4626 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.3968 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.6775 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 77.3579 | 3.9354 |
BZD | 2.0159 | 2.1617 | 2.5200 | 1.4761 | 0.0129 | 1 | 0.0509 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 19.6570 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Ucraina Hryvnia = 19,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.