Wednesday 01 May 2024

10 CAD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Canada to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Đô la Canada =

348,57 Đồng bảng Ai Cập

1 CAD = 34,86 EGP

1 EGP = 0,0287 CAD

Đô la Canada đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:10 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đô la Canada dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 34,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CAD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Canada (CAD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 CAD (Đô la Canada) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ CAD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Canada ( CAD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Đô la Canada ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 CAD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 CAD = 349.889020 EGP - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 CAD = 351.063440 EGP +0.117442 EGP +0.335655 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 CAD = 349.851980 EGP -0.121146 EGP -0.345083 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 CAD = 349.851980 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 CAD = 350.767950 EGP +0.091597 EGP +0.261816 %
April 25, 2024 thứ năm 10 CAD = 350.289860 EGP -0.047809 EGP -0.136298 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 CAD = 349.947670 EGP -0.034219 EGP -0.097688 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGP
USD11.07231.25010.73210.00640.0209
EUR0.932611.16580.68270.00600.0195
GBP0.80000.857810.58560.00510.0167
CAD1.36601.46481.707610.00880.0285
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.2556
EGP47.900351.364359.879135.06690.30721

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CAD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho CAD là $. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Canada đến Đồng bảng Ai Cập = 34,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.