Thursday 02 May 2024
1000 CAD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1000 Đô la Canada =
955.366,16 Dinar Iraq
1 CAD = 955,37 IQD
1 IQD = 0,00105 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 955,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1000 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Canada (CAD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CAD (Đô la Canada) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ CAD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Canada ( CAD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1000 Đô la Canada ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CAD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CAD = 954,198.47328244 IQD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CAD = 950,570.34220532 IQD | -3.62813108 IQD | -0.38022814 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CAD = 958,772.77085331 IQD | +8.20242865 IQD | +0.86289549 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CAD = 961,538.46153846 IQD | +2.76569069 IQD | +0.28846154 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CAD = 959,692.89827255 IQD | -1.84556327 IQD | -0.19193858 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CAD = 959,692.89827255 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CAD = 958,772.77085331 IQD | -0.92012742 IQD | -0.09587728 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0008 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1679 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0007 |
GBP | 0.7991 | 0.8562 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0006 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0011 |
JPY | 155.2670 | 166.3638 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.1190 |
IQD | 1,304.8471 | 1,398.1034 | 1,632.8918 | 950.6148 | 8.4039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Dinar Iraq = 955,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.