Tuesday 30 April 2024

10 CAD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Canada to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10 Đô la Canada =

1.830,78 Rial Yemen

1 CAD = 183,08 YER

1 YER = 0,00546 CAD

Đô la Canada đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đô la Canada dĩ nhiên đến Rial Yemen = 183,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CAD trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Canada (CAD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 CAD (Đô la Canada) sang YER (Rial Yemen) ✅ CAD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Canada ( CAD ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10 Đô la Canada ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 CAD đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 CAD = 1,828.82223848 YER - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 CAD = 1,834.52577509 YER +0.57035366 YER +0.31186938 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 CAD = 1,830.16105417 YER -0.43647209 YER -0.23792094 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 CAD = 1,830.16105417 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 CAD = 1,833.85292500 YER +0.36918708 YER +0.20172382 %
April 25, 2024 thứ năm 10 CAD = 1,830.83119736 YER -0.30217276 YER -0.16477481 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 CAD = 1,829.49140139 YER -0.13397960 YER -0.07317966 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.07291.25010.73210.00640.0040
EUR0.932111.16520.68240.00600.0037
GBP0.80000.858310.58560.00510.0032
CAD1.36601.46551.707610.00880.0055
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.6228
YER250.3750268.6225312.9883183.29461.60551

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CAD to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho CAD là $. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Canada đến Rial Yemen = 183,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.