Sunday 28 April 2024
CDF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Franco Congo =
0,000653 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 CDF = 0,000653 BAM
1 BAM = 1.532,07 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000653
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franco Congo (CDF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CDF (Franco Congo) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ CDF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 0.00065271 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 0.00065073 BAM | -0.00000198 BAM | -0.30324060 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 0.000651 BAM | - | +0.041052 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 0.000654 BAM | +0.000003 BAM | +0.460829 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 0.000651 BAM | -0.000003 BAM | -0.458716 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 0.000653 BAM | +0.000002 BAM | +0.307220 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 0.000654 BAM | +0.000001 BAM | +0.153139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CDF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.0557 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0007 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,050.2533 | 17.9552 | 1,535.2755 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,000653.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.