Sunday 28 April 2024
1 CDF đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Franco Congo =
0,00144 Ba Lan Zloty
1 CDF = 0,00144 PLN
1 PLN = 693,96 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,00144
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franco Congo (CDF) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CDF (Franco Congo) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ CDF to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 0.00144093 PLN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 0.00143693 PLN | -0.00000400 PLN | -0.27759857 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 0.00144835 PLN | +0.00001143 PLN | +0.79522554 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 0.00143533 PLN | -0.00001302 PLN | -0.89890759 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 0.00144147 PLN | +0.00000614 PLN | +0.42746951 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 0.00143949 PLN | -0.00000198 PLN | -0.13761896 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 0.00144206 PLN | +0.00000258 PLN | +0.17888719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | PLN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.2485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.2318 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 38.7574 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 695.8986 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 0.0014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Ba Lan Zloty = 0,00144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.