Thursday 02 May 2024

1 CDF đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Franco Congo to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franco Congo to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Franco Congo =

0,0171 Đồng bảng Ai Cập

1 CDF = 0,0171 EGP

1 EGP = 58,53 CDF

Franco Congo đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Franco Congo dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0171

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CDF trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Franco Congo (CDF) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 CDF (Franco Congo) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ CDF to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Franco Congo ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 CDF đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 CDF = 0.017093 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 CDF = 0.017137 EGP +0.000044 EGP +0.257415 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 CDF = 0.017055 EGP -0.000082 EGP -0.478497 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 CDF = 0.017093 EGP +0.000038 EGP +0.222809 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 CDF = 0.017093 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 CDF = 0.017109 EGP +0.000016 EGP +0.093606 %
April 25, 2024 thứ năm 1 CDF = 0.017137 EGP +0.000028 EGP +0.163657 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCDFEGP
USD11.07111.25240.72670.00650.00040.0210
EUR0.933611.16930.67850.00600.00030.0196
GBP0.79850.855210.58020.00520.00030.0167
CAD1.37611.47391.723410.00890.00050.0288
JPY154.6798165.6766193.7251112.408210.05523.2427
CDF2,800.99973,000.13363,508.04652,035.528918.1084158.7197
EGP47.701251.092559.742334.66520.30840.01701

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CDF to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho CDF là . Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franco Congo đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0171.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.