Sunday 28 April 2024

100 CDF đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Franco Congo to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franco Congo to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

100 Franco Congo =

102,64 Franc Burundi

1 CDF = 1,03 BIF

1 BIF = 0,974 CDF

Franco Congo đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:44 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Franco Congo dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CDF trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Franco Congo (CDF) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 CDF (Franco Congo) sang BIF (Franc Burundi) ✅ CDF to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Franco Congo ( CDF ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 100 Franco Congo ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 CDF đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 100 CDF = 102.64242663 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 100 CDF = 102.64242663 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 CDF = 102.35372629 BIF -0.00288700 BIF -0.28126804 %
April 25, 2024 thứ năm 100 CDF = 102.40571506 BIF +0.00051989 BIF +0.05079323 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100 CDF = 101.66010959 BIF -0.00745605 BIF -0.72808970 %
April 23, 2024 Thứ ba 100 CDF = 101.83942367 BIF +0.00179314 BIF +0.17638588 %
April 22, 2024 Thứ hai 100 CDF = 102.09842901 BIF +0.00259005 BIF +0.25432719 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFCDF
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0004
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0003
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0003
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.05430.0557
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.429811.0264
CDF2,800.00023,002.48803,500.21902,050.253317.95520.97431

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CDF to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho CDF là . Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franco Congo đến Franc Burundi = 1,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.