Wednesday 01 May 2024

10 CDF đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Franco Congo to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franco Congo to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10 Franco Congo =

10,31 Franc Burundi

1 CDF = 1,03 BIF

1 BIF = 0,970 CDF

Franco Congo đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:13 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Franco Congo dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CDF trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franco Congo (CDF) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 CDF (Franco Congo) sang BIF (Franc Burundi) ✅ CDF to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franco Congo ( CDF ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10 Franco Congo ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 CDF đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 CDF = 10.30921458 BIF - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 CDF = 10.23861083 BIF -0.00706038 BIF -0.68486068 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 CDF = 10.25098512 BIF +0.00123743 BIF +0.12085911 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 CDF = 10.26424266 BIF +0.00132575 BIF +0.12932946 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 CDF = 10.26424266 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 CDF = 10.23537263 BIF -0.00288700 BIF -0.28126804 %
April 25, 2024 thứ năm 10 CDF = 10.24057151 BIF +0.00051989 BIF +0.05079323 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFCDF
USD11.06711.24910.72610.00630.00030.0004
EUR0.937211.17060.68040.00590.00030.0003
GBP0.80060.854310.58130.00510.00030.0003
CAD1.37731.46971.720410.00870.00050.0005
JPY157.9190168.5099197.2533114.658010.05470.0564
BIF2,886.58053,080.16923,605.56662,095.817918.278911.0309
CDF2,799.99982,987.78193,497.42042,032.955517.73060.97001

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CDF to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho CDF là . Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franco Congo đến Franc Burundi = 1,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.