Monday 29 April 2024
10 CDF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10 Franco Congo =
14,54 Riel Campuchia
1 CDF = 1,45 KHR
1 KHR = 0,688 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franco Congo (CDF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CDF (Franco Congo) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CDF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franco Congo ( CDF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10 Franco Congo ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CDF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 CDF = 14.54401601 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 CDF = 14.54401601 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CDF = 14.49546364 KHR | -0.00485524 KHR | -0.33383053 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CDF = 14.51048165 KHR | +0.00150180 KHR | +0.10360484 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CDF = 14.40739503 KHR | -0.01030866 KHR | -0.71042865 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 CDF = 14.43980766 KHR | +0.00324126 KHR | +0.22497220 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 CDF = 14.47930256 KHR | +0.00394949 KHR | +0.27351403 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 0.0384 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 0.6899 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1.4495 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Riel Campuchia = 1,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.