Thursday 02 May 2024

50 CDF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Franco Congo to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franco Congo to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

50 Franco Congo =

72,29 Riel Campuchia

1 CDF = 1,45 KHR

1 KHR = 0,692 CDF

Franco Congo đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Franco Congo dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CDF trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 50 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Franco Congo (CDF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 CDF (Franco Congo) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ CDF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Franco Congo ( CDF ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 50 Franco Congo ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 CDF đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 CDF = 72.29330260 KHR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 CDF = 73.09150764 KHR +0.01596410 KHR +1.10412031 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 CDF = 72.52125961 KHR -0.01140496 KHR -0.78018371 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 CDF = 72.62607160 KHR +0.00209624 KHR +0.14452588 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 CDF = 72.72008005 KHR +0.00188017 KHR +0.12944174 %
April 27, 2024 Thứ bảy 50 CDF = 72.72008005 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 50 CDF = 72.47731822 KHR -0.00485524 KHR -0.33383053 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCDFKHR
USD11.07031.25140.72850.00640.00040.0002
EUR0.934311.16920.68070.00600.00030.0002
GBP0.79910.855310.58220.00510.00030.0002
CAD1.37261.46921.717710.00880.00050.0003
JPY155.2670166.1880194.3018113.116010.05540.0383
CDF2,800.99982,998.01433,505.18432,040.600618.039910.6916
KHR4,049.87194,334.72865,068.02872,950.436126.08331.44591

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CDF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho CDF là . Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franco Congo đến Riel Campuchia = 1,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.