Friday 26 April 2024
1000 CDF đến INR - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1000 Franco Congo =
29,77 Rupee Ấn Độ
1 CDF = 0,0298 INR
1 INR = 33,59 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,0298
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1000 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franco Congo (CDF) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CDF (Franco Congo) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ CDF to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franco Congo ( CDF ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1000 Franco Congo ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CDF đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CDF = 29.76000 INR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CDF = 29.83000 INR | +0.00007 INR | +0.23522 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CDF = 29.699000 INR | -0.000131 INR | -0.439155 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CDF = 29.654000 INR | -0.000045 INR | -0.151520 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CDF = 29.738000 INR | +0.000084 INR | +0.283267 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CDF = 29.722000 INR | -0.000016 INR | -0.053803 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 CDF = 29.722000 INR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | INR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0096 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 1.8716 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 33.6053 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 60.9971 | 0.5343 | 0.0298 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Rupee Ấn Độ = 0,0298.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.