Monday 29 April 2024
1000 CDF đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Franco Congo =
56,46 Yen Nhật
1 CDF = 0,0565 JPY
1 JPY = 17,71 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0565
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franco Congo (CDF) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CDF (Franco Congo) sang JPY (Yen Nhật) ✅ CDF to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franco Congo ( CDF ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Franco Congo ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CDF đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CDF = 56.463000 JPY | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CDF = 56.463000 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CDF = 55.694000 JPY | -0.000769 JPY | -1.361954 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CDF = 55.699000 JPY | +0.000005 JPY | +0.008978 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CDF = 55.236000 JPY | -0.000463 JPY | -0.831254 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CDF = 55.037000 JPY | -0.000199 JPY | -0.360272 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CDF = 55.168000 JPY | +0.000131 JPY | +0.238022 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 |
CDF | 2,799.9996 | 3,002.4873 | 3,500.2182 | 2,049.8251 | 17.9552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Yen Nhật = 0,0565.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.