Tuesday 19 March 2024
CDF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Franco Congo to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Franco Congo =
0,0141 Ucraina Hryvnia
1 CDF = 0,0141 UAH
1 UAH = 70,89 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franco Congo (CDF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CDF (Franco Congo) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CDF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 19, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 0.014106 UAH | - | - |
März 18, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 0.01401 UAH | -0.00010 UAH | -0.68056 % |
März 17, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 0.014009 UAH | -0.000001 UAH | -0.007138 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 0.014006 UAH | -0.000003 UAH | -0.021415 % |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 0.014059 UAH | +0.000053 UAH | +0.378409 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 0.013986 UAH | -0.000073 UAH | -0.519240 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 0.013913 UAH | -0.000073 UAH | -0.521951 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | UAH | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2726 | 0.7383 | 0.0067 | 0.0004 | 0.0256 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1706 | 0.6791 | 0.0062 | 0.0003 | 0.0235 |
GBP | 0.7858 | 0.8542 | 1 | 0.5801 | 0.0053 | 0.0003 | 0.0201 |
CAD | 1.3545 | 1.4726 | 1.7238 | 1 | 0.0091 | 0.0005 | 0.0346 |
JPY | 149.0780 | 162.0678 | 189.7210 | 110.0585 | 1 | 0.0538 | 3.8130 |
CDF | 2,773.0002 | 3,014.6221 | 3,529.0002 | 2,047.1971 | 18.6010 | 1 | 70.9248 |
UAH | 39.0977 | 42.5045 | 49.7569 | 28.8643 | 0.2623 | 0.0141 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến Ucraina Hryvnia = 0,0141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.