Wednesday 01 May 2024
1 CDF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Franco Congo to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franco Congo to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Franco Congo =
0,0398 CFP Franc
1 CDF = 0,0398 XPF
1 XPF = 25,10 CDF
Franco Congo dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0398
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CDF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franco Congo (CDF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CDF (Franco Congo) sang XPF (CFP Franc) ✅ CDF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franco Congo ( CDF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Franco Congo ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CDF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CDF = 0.039843 XPF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CDF = 0.039839 XPF | -0.000004 XPF | -0.010039 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CDF = 0.039839 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CDF = 0.039839 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CDF = 0.039839 XPF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CDF = 0.04009 XPF | +0.00025 XPF | +0.63004 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CDF = 0.04013 XPF | +0.00004 XPF | +0.09978 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 1.3980 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 25.1008 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.0398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franco Congo sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CDF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franco Congo đến CFP Franc = 0,0398.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.